Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
touch something off


ˌtouch sthˈoff derived
to make sth begin, especially a difficult or violent situation
The blaze was touched off by lightning.
Her comments touched off a wave of protests.
Main entry:touchderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.