Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tortoiseshell


tor·toise·shell [tortoiseshell tortoiseshells] BrE [ˈtɔːtəsʃel] NAmE [ˈtɔːrtəsʃel] BrE [ˈtɔːtəʃel] NAmE [ˈtɔːrtəʃel] noun
1. uncountable the hard shell of a ↑turtle, especially the type with orange and brown marks, used for making ↑combs and small decorative objects
2. (NAmE also ˈcalico cat)countable a cat with black, brown, orange and white fur
3. countable a ↑butterfly with orange and brown marks on its wings
See also:calico cat


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.