Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tonne



tonne [tonne tonnes] BrE [tʌn] NAmE [tʌn] (pl. tonnesor tonne) (also ˌmetric ˈton) noun
a unit for measuring weight, equal to 1 000 kilograms
a record grain harvest of 236m tonnes
a 17-tonne truck
compare ton
See also:metric ton

Word Origin:
late 19th cent.: from French; compare with ↑ton.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.