Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tombstone



tomb·stone [tombstone tombstones] BrE [ˈtuːmstəʊn] NAmE [ˈtuːmstoʊn] noun
a large, flat stone that lies over a grave or stands at one end, that shows the name, age, etc. of the person buried there
compare gravestone, ↑headstone

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tombstone"
  • Words contain "tombstone" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    mộ bia mộ chí

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.