Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
toing


toing [toing] BrE [ˈtuːɪŋ] NAmE [ˈtuːɪŋ] noun
Idiom:toing and froing

Related search result for "toe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.