Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
toffee-nosed


ˈtoffee-nosed f11 [toffee-nosed] BrE NAmE adjective (old-fashioned, BrE, informal)
behaving as if you are better than other people, especially those of a lower social class
Syn: snobbish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.