Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
toehold


toe·hold [toehold toeholds] BrE [ˈtəʊhəʊld] NAmE [ˈtoʊhoʊld] noun
1. a position in a place or an activity which you hope will lead to more power or success
The firm is anxious to gain a toehold in Europe.
2. a very small hole or space on a ↑cliff, just big enough to put your foot in when you are climbing


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.