Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
toe-curling


ˈtoe-curling 7 [toe-curling toe-curlingly] BrE NAmE adjective (informal)
extremely embarrassing because of being very bad or silly
Derived Word:toe-curlingly


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.