Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tinplate


tin·plate [tinplate] BrE [ˈtɪnpleɪt] NAmE [ˈtɪnpleɪt] noun uncountable
a metal material made from iron and steel and covered with a layer of tin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.