Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
timeshare


time·share [timeshare timeshares] BrE [ˈtaɪmʃeə(r)] NAmE [ˈtaɪmʃer] noun
1. (also ˈtime-sharing)uncountable an arrangement in which several people own a holiday/vacation home together and each uses it at a different time of the year
timeshare apartments
2. countable a holiday/vacation home that you own in this way
They have a timeshare in Florida.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.