Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
time out


ˌtime ˈout | ˌtime sthˈout derived
(of a computer program or task) to turn off, or turn sth off, automatically after a particular length of time even if the user has not finished
My satellite connection timed out— it was so frustrating.
Main entry:timederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.