Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tilt at something


I. ˈtilt at sth derived
(BrE)to try to win sth
He was tilting at the top prize.
Main entry:tiltderived
 
II. ˈtilt at sb/sth derived
(BrE)to attack sb/sth in speech or writing
a satirical magazine tilting at public figures
Main entry:tiltderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.