Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tidal wave



ˌtidal ˈwave [tidal wave] BrE NAmE noun
1. a very large ocean wave that is caused by a storm or an ↑earthquake, and that destroys things when it reaches the land
2. ~ (of sth) a sudden increase in a particular feeling, activity or type of behaviour
a tidal wave of crime

Example Bank:
According to one account, the explosion caused a tidal wave 65 feet high.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.