Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
ticker tape


ˈticker tape [ticker tape ticker tapes] BrE NAmE noun uncountable (especially NAmE)
(in the past) long narrow strips of paper with information, for example ↑stock market prices, printed on them by a special ↑telegraph machine
a ticker-tape parade in the streets of New York (= an occasion when people throw pieces of paper as part of a celebration, for example in honour of a famous person)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.