Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
thumb through something


ˈthumb through sth derived
to turn the pages of a book quickly in order to get a general idea of what is in it
I was thumbing through my address book to see who we could invite.
Main entry:thumbderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.