Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
thoroughbred


I. thor·ough·bred [thoroughbred thoroughbreds] BrE [ˈθʌrəbred] NAmE [ˈθɜːroʊbred] noun
an animal, especially a horse, of high quality, that has parents that are both of the same breed
 
II. thor·ough·bred adjective
a thoroughbred mare
Main entry:thoroughbredderived

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.