Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
third party


ˌthird ˈparty [third party] BrE NAmE noun (law or formal)
a person who is involved in a situation in addition to the two main people involved
The assistance of a skilled, sympathetic third party is of great help when marriage conflict gets out of hand.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.