Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
third class


I. ˌthird ˈclass [third class] BrE NAmE noun
1. uncountable, singular (especially in the past) the cheapest and least comfortable part of a train, ship, etc.
2. uncountable (in the US) the class of mail used for sending advertisements, etc.
3. uncountable, singular the lowest standard of degree given by a British university
 
II. ˌthird ˈclass BrE NAmE adverb
to travel third class
Main entry:third-classderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.