Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
terraced


ter·raced [terraced] BrE [ˈterəst] NAmE [ˈterəst] adjective
1. (BrE)used to describe houses that form part of a ↑terrace, or streets with houses in ↑terraces
a terraced cottage
terraced housing
terraced streets
2. (of a slope or the side of a hill)having a series of flat areas of ground like steps cut into it
a terraced garden
a terraced hillside


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.