Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tele-


tele- BrE [ˈteli] NAmE [ˈteli] combining form
(in nouns, verbs, adjectives and adverbs)
1. over a long distance; far
telepathy
telescopic
2. connected with television
teletext
3. done using a telephone
telesales

Word Origin:
[tele-] from Greek tēle- ‘far off’. Senses 2 and 3 are abbreviations.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.