Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tee somebody off


ˌtee sbˈoff derived
(NAmE, informal)to make sb angry or annoyed
It really teed me off when she was late again.
Main entry:teederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.