Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
teardrop



tear·drop [teardrop teardrops] BrE [ˈtɪədrɒp] NAmE [ˈtɪrdrɑːp] noun
a single tear that comes from your eye


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.