Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tear something down


ˌtear sthˈdown derived
to pull or knock down a building, wall, etc.
Syn: demolish
They're tearing down these old houses to build a new office block.
Main entry:tearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.