Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
take up


ˌtake ˈup derived
to continue, especially starting after sb/sth else has finished
The band's new album takes up where their last one left off.
Main entry:takederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.