Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
take the edge off something


take the ˈedge off sth idiom
to make sth less strong, less bad, etc
The sandwich took the edge off my appetite.
I took an aspirin to take the edge off the pain.
A squeeze of lemon takes the edge off the sweetness.
Main entry:edgeidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.