Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
take something out of something


I. ˌtake sth ˈout of sth derived
to remove an amount of money from a larger amount, especially as a payment
The fine will be taken out of your wages.
Main entry:takederived
 
II. ˌtake sthˈout (of sth) derived
to obtain money by removing it from your bank account
Main entry:takederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.