Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
take somebody's part


take sb's ˈpart idiom
(BrE)to support sb, for example in an argument
Syn: side with
His mother always takes his part.
Main entry:partidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.