Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tabletop


I. table·top [tabletop] BrE [ˈteɪbltɒp] NAmE [ˈteɪbltɑːp] noun
the top or the surface of a table
 
II. table·top adjective only before noun
a tabletop machine (= that can be used on a table)
• (BrE)a tabletop sale (= where goods for sale are displayed on tables)
Main entry:tabletopderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.