Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
tablature


tab·lat·ure 7 [tablature tablatures] BrE [ˈtæblətʃə(r)] NAmE [ˈtæblətʃər] (also tab) noun uncountable, countable
a way of representing musical notes on paper by showing the position of the fingers on a musical instrument rather than the actual notes; an example of this
The book contains lyrics and guitar tablatures for over 100 songs.
See also:tab

Word Origin:
late 16th cent.: from French, probably from Italian tavolatura, from tavolare ‘set to music’.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.