Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sweetheart


sweet·heart [sweetheart sweethearts] BrE [ˈswiːthɑːt] NAmE [ˈswiːthɑːrt] noun
1. singular (informal)used to address sb in a way that shows affection
Do you want a drink, sweetheart?
2. countable (becoming old-fashioned)a person with whom sb is having a romantic relationship
They were childhood sweethearts.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sweetheart"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.