Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sweetcorn



sweet·corn [sweetcorn] BrE [ˈswiːtkɔːn] NAmE [ˈswiːtkɔːrn] (BrE) (NAmE corn) noun uncountable
the yellow seeds of a type of ↑maize ( ↑corn ) plant, also called sweetcorn, which grow on thick ↑stems and are cooked and eaten as a vegetable
tinned sweetcorn
see also corn on the cob
See also:corn


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.