Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
swansong


swan·song [swansong swansongs] BrE [ˈswɒnsɒŋ] NAmE [ˈswɑːnsɔːŋ] noun singular
the last piece of work produced by an artist, a musician, etc. or the last performance by an actor, ↑athlete, etc.

Word Origin:
early 19th cent.: suggested by German Schwanengesang, a song like that fabled to be sung by a dying swan.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.