Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sunscreen


sun·screen [sunscreen sunscreens] BrE [ˈsʌnskriːn] NAmE [ˈsʌnskriːn] noun countable, uncountable
a cream or liquid that you put on your skin to protect it from the harmful effects of the sun
a high factor (= strong) sunscreen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.