Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sunrise



sun·rise [sunrise] BrE [ˈsʌnraɪz] NAmE [ˈsʌnraɪz] noun
1. uncountable the time when the sun first appears in the sky in the morning
Syn: dawn
We got up at sunrise.
2. countable, usually singular the colours in the part of the sky where the sun first appears in the morning
the pinks and yellows of the sunrise

Example Bank:
They looked out at the silvery yellow of the highland sunrise.
We left before sunrise.

Related search result for "sunrise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.