Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sum up


ˌsum ˈup | ˌsum sthˈup derived
1. to state the main points of sth in a short and clear form
Syn: summarize
To sum up, there are three main ways of tackling the problem…
~ what… Can I just sum up what we've agreed so far?
2. (of a judge)to give a summary of the main facts and arguments in a legal case, near the end of a trial
related noun summing-up
Main entry:sumderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.