Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sum total


ˌsum ˈtotal [sum total] BrE NAmE noun singular (sometimes disapproving)
the whole of sth; everything
A photo, a book of poems and a gold ring— this was the sum total of his possessions.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.