Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
sugar cube


ˈsugar cube [sugar cube] BrE NAmE (especially NAmE) (BrE also ˈsugar lump) noun
a small ↑cube of sugar, used in cups of tea or coffee
See also:sugar lump


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.