Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
submerged


sub·merged BrE NAmE adjective
Her submerged car was discovered in the river by police divers.
Main entry:submergederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "submerge"
  • Words contain "submerge" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngập Hà Nội

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.