Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
striped



striped [striped] BrE [straɪpt] NAmE [straɪpt] (also BrE informal stripy) adjective
marked with a pattern of stripes
a striped shirt
a blue and white striped jacket
See also:stripy

Related search result for "striped"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.