Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
straightaway


straight·away [straightaway] adverb, noun BrE [ˌstreɪtəˈweɪ] NAmE [ˌstreɪtəˈweɪ]
adverb
» straight adv.
 
noun (NAmE) = straight n. (2)
 

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "straightaway"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.