Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
storefront


store·front [storefront storefronts] BrE [ˈstɔːfrʌnt] NAmE [ˈstɔːrfrʌnt] noun (NAmE)
1. (BrE shop·front)the outside of a shop/store that faces the street
2. a room at the front of a shop/store
They run their business from a small storefront.
a storefront office
3. a place on the Internet where you can buy goods and services
Welcome to our online storefront.
See also:shopfront


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.