Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stocktaking


stock·tak·ing [stocktaking] BrE [ˈstɒkteɪkɪŋ] NAmE [ˈstɑːkteɪkɪŋ] noun uncountable
1. (especially BrE)the process of making a list of all the goods in a shop/store or business
closed for stocktaking
compare inventory
2. the process of thinking carefully about your own situation or position
She had some mental stocktaking to do.

Example Bank:
Who does the stocktaking?


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.