Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
still life



ˌstill ˈlife [still life still lifes] BrE NAmE noun uncountable, countable (pl. still lifes)
the art of painting or drawing arrangements of objects such as flowers, fruit, etc; a painting, etc. like this
She prefers still life to landscape painting.
a still life in oils

Related search result for "still life"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.