Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stiffly


stiff·ly BrE [stɪfli] ; NAmE [stɪfli] adverb
‘Thank you,’ she replied stiffly.
The key turned stiffly in the lock.
She sat down stiffly on a chair by the wall, aware that they were looking at her.
Main entry:stiffderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "stiffly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.