Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stepfather



step·father [stepfather stepfathers] BrE [ˈstepfɑːðə(r)] NAmE [ˈstepfɑːðər] noun
the man who is married to your mother but who is not your real father

Word Origin:
Old English stēopfæder (see ↑step-, ↑father).

Example Bank:
He lives at home with his mother and stepfather.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.