Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
steeply


steep·ly BrE [stiːpli] ; NAmE [stiːpli] adverb
a steeply sloping roof
The path climbed steeply upwards.
Prices rose steeply.
Main entry:steepderived

Related search result for "steeply"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.