Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stative


sta·tive 7 BrE [ˈsteɪtɪv] NAmE [ˈsteɪtɪv] adjective (linguistics)
(of verbs)describing a state rather than an action. Stative verbs (for example be, seem, understand, like, own) are not usually used in the progressive tenses.
compare dynamic

Word Origin:
[stative] mid 17th cent.: from Latin stativus, from stat- ‘stopped, standing’, from the verb stare.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.