Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
starting blocks


ˈstarting blocks [starting blocks] BrE NAmE (also the blocks) noun plural
the two blocks on the ground that runners push their feet against at the beginning of a race


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.