Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stamping ground


ˈstamping ground [stamping ground stamping grounds] BrE NAmE (NAmE also ˈstomping ground) noun (informal)
a place that sb likes and where they often go
Syn: haunt
This bar used to be one of my brother's old stamping grounds.
See also:stomping ground


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.