Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
stagehand


stage·hand [stagehand stagehands] BrE [ˈsteɪdʒhænd] NAmE [ˈsteɪdʒhænd] noun
a person whose job is to help move ↑scenery, etc. in a theatre, to prepare the stage for the next play or the next part of a play


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.